Thống kê nhanh Thừa Thiên Huế
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 lần quay gần nhất | |||||||||||
65 | 14 lần | 88 | 14 lần | 02 | 13 lần | 39 | 13 lần | 89 | 12 lần | 03 | 11 lần |
07 | 11 lần | 09 | 11 lần | 13 | 11 lần | 26 | 11 lần | 53 | 11 lần | 60 | 11 lần |
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 lần quay gần nhất | |||||||||||
63 | 2 lần | 21 | 3 lần | 41 | 3 lần | 42 | 3 lần | 85 | 3 lần | 95 | 3 lần |
01 | 4 lần | 25 | 4 lần | 38 | 4 lần | 68 | 4 lần | 72 | 4 lần | 84 | 4 lần |
Những bộ số không ra từ 10 lượt trở lên (Lô khan ) | |||||||||||
25 | 27 lượt | 63 | 23 lượt | 20 | 17 lượt | 67 | 16 lượt | 44 | 13 lượt | 89 | 13 lượt |
81 | 12 lượt | 01 | 12 lượt | 08 | 12 lượt | 06 | 11 lượt | 40 | 10 lượt | 10 | 10 lượt |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi ) | |||||||||||
07 | 2 lượt | 22 | 2 lượt |
Thống kê theo đầu số trong 40 lượt gần nhất | |||||||||||
Đầu 0 | 82 lần | Đầu 1 | 79 lần | Đầu 2 | 72 lần | Đầu 3 | 76 lần | Đầu 4 | 54 lần | ||
Đầu 5 | 73 lần | Đầu 6 | 80 lần | Đầu 7 | 77 lần | Đầu 8 | 73 lần | Đầu 9 | 72 lần |
Thống kê theo đuôi số trong 40 lượt gần nhất | |||||||||||
Đuôi 0 | 73 lần | Đuôi 1 | 66 lần | Đuôi 2 | 79 lần | Đuôi 3 | 69 lần | Đuôi 4 | 76 lần | ||
Đuôi 5 | 65 lần | Đuôi 6 | 78 lần | Đuôi 7 | 76 lần | Đuôi 8 | 63 lần | Đuôi 9 | 93 lần |